Từ vựng chủ đề ‘Crime/ Law’

Crime/ Law thường là một chủ đề khá khó về mặt từ vựng với các học sinh học IELTS. Dưới đây là list từ vựng chọn lọc hay dùng do #Anh_Ngữ_True tổng hợp giúp các em tự tin hơn khi nói/ viết về chủ đề này nhé.

🔹 plaintiff vs defendant (n): người tố cáo vs bị cáo
🔹 the court/ judge (n): tòa án/ thẩm phán
🔹 a trial/ hearing (n): một phiên tòa
🔹 (be) tried for (a crime) (v): bị xét xử về tội gì
🔹 sue sb for (v): kiện ai về tội gì
🔹 criminals/ offenders/ lawbreakers (n): tội phạm, kẻ phạm pháp
🔹 commit a crime/ an offence (v): phạm tội
🔹 break/ violate the law (v): vi phạm pháp luật
🔹 reoffend/ commit a crime again (v): tái phạm tội
🔹 against the law (prep): trái luật
🔹 illegal/ unlawful (activities) (adj): phạm pháp/ các hoạt động phạm pháp
🔹 social problems (n): các vấn nạn xã hội
🔹 shoplifting/ pickpocketing/ robbery (n): trộm trong shop/ móc túi/ cướp
🔹 steal (v)/ stealing (n): ăn trộm
🔹 sexual assault (n): quấy rối tình dục
🔹 rape (v, n): hiếp dâm, một vụ hiếp dâm/ a rapist (n): kẻ hiếp dâm
🔹 street racing (n): đua xe
🔹 murder (v, n): giết người, tội giết người/ a murderer (n): kẻ sát nhân
🔹 use illegal drugs (v): sử dụng các loại chất cấm
🔹 fraud (n): lừa đảo
🔹 vandalism (n): phá hại của công
🔹 corrupt (adj)/ corruption (n): tham nhũng
🔹 poaching (n): săn bắn trái phép
🔹 human trafficking (n): buôn bán người
🔹 get caught (v): bị tóm, bắt/ arrest sb (v): bắt giữ ai
🔹 (be) accused of (a crime) (v): bị cáo buộc về tội gì (tòa chưa tuyên án)
🔹 (be) convicted of (a crime) (v): bị khép về tội gì (tòa đã tuyên án)
🔹 (be) found guilty of (a crime) (v): bị khép về tội gì
🔹 punish sb for (a crime) (v): trừng phạt ai về tội gì
🔹 (be) sent/ put/ thrown (in)to prison/ jail (v): bị tống giam
🔹 (be) sentenced to death/ life imprisonment (v): bị khép vào tội tử hình/ chung thân
🔹 (be) executed (v): bị xử tử
🔹 capital punishment/ death sentence (n): tội tử hình
🔹 life sentence (n): án chung thân
🔹 jail/ prison sentence (n): án phạt ngồi tù
🔹 get away with (a crime) (v): thoát được tội gì
🔹 leave prison (v): ra khỏi tù
🔹 go back into the community (v): tái hòa nhập cộng đồng
🔹 vocational training (n): việc đào tạo nghề

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

0372450129
icons8-exercise-96 chat-active-icon